Brake là gì? Cấu tạo và các lỗi thường gặp ở brake

19/08/2024
Nguồn: U-TRUCK.VN

(4.8/5)

4.8/5 trong 5 Đánh giá

Hệ thống phanh (brake) là bộ phận quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho phương tiện giao thông trên mọi hành trình. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết brake là gì? Cách hoạt động và tầm quan trọng của bộ phận này trong mỗi chiếc xe!

Brake là gì?

Brake là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều bộ phận khác nhau làm việc đồng bộ với nhau. Trên xe ô tô, brake đóng vai trò kiểm soát tốc độ và giúp phương tiện dừng lại an toàn khi cần thiết. Hệ thống phanh hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng động học của xe thành nhiệt năng thông qua ma sát.

Brake là thiết bị phanh (thắng)

Brake là thiết bị phanh (thắng)

Vai trò của brake

Kiểm soát tốc độ và dừng xe

Vai trò chính và rõ ràng nhất của brake là kiểm soát tốc độ và dừng xe. Khi người lái cần giảm tốc độ hoặc dừng xe, họ sẽ đạp phanh và hệ thống brake sẽ tạo ra lực ma sát cần thiết để làm chậm hoặc dừng hẳn chuyển động của xe. Khả năng này rất quan trọng trong mọi tình huống giao thông, từ việc dừng đèn đỏ, giảm tốc khi vào cua, đến việc tránh va chạm trong trường hợp khẩn cấp.

Ngoài việc dừng xe, hệ thống phanh còn giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn, đặc biệt khi di chuyển trên các đoạn đường trơn trượt, dốc đứng hoặc trong các điều kiện thời tiết xấu.

Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách

An toàn là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế và vận hành ô tô. Hệ thống phanh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn này. Một hệ thống phanh hoạt động tốt có thể ngăn ngừa tai nạn bằng cách cho phép người lái phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước các tình huống bất ngờ trên đường. Ngoài ra, các công nghệ phanh tiên tiến như ABS còn giúp duy trì khả năng điều khiển xe trong điều kiện phanh gấp, góp phần làm giảm nguy cơ tai nạn.

Giảm hao mòn phương tiện

Một hệ thống phanh hiệu quả giúp giảm tải cho các bộ phận khác như động cơ, hộp số, và lốp xe, từ đó kéo dài tuổi thọ của phương tiện.

Chức năng của brake

Chức năng của brake

Những thuật ngữ liên quan đến Brake

Khi nói đến hệ thống phanh, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người sử dụng ô tô cần nắm rõ. Cụ thể:

  • Combi Brake: là hệ thống phanh kết hợp. Hệ thống này kết hợp hoạt động của phanh trước và phanh sau khi người lái chỉ tác động vào một cần phanh. Combi Brake đặc biệt hữu ích đối với những người lái xe ít kinh nghiệm, giúp họ thực hiện thao tác phanh an toàn và hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp.
  • Đèn báo Brake: Đèn báo Brake là một đèn cảnh báo trên bảng điều khiển của xe. Khi đèn báo Brake sáng lên, nó có thể chỉ ra nhiều vấn đề khác nhau liên quan đến hệ thống phanh, bao gồm: Mức dầu phanh thấp, phanh bị mòn… Người lái xe cần chú ý đến đèn báo này và thực hiện kiểm tra ngay khi nó sáng lên để đảm bảo an toàn khi lái xe.
  • Engine Brake: là phanh động cơ, là một kỹ thuật giảm tốc xe bằng cách sử dụng lực cản của động cơ thay vì sử dụng hệ thống phanh thông thường. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi lái xe xuống dốc dài hoặc cần giảm tốc độ từ từ.
  • Brake booster: hay bộ trợ lực phanh, là bộ phận giúp tăng lực phanh mà người lái tác động lên bàn đạp phanh. Mục tiêu của brake booster là giảm lực cần thiết để đạp phanh, tạo cảm giác nhẹ nhàng và hiệu quả hơn cho người lái.
  • Brake Hold: là tính năng an toàn được trang bị trên một số xe hiện đại, giúp giữ xe đứng yên mà không cần giữ chân trên bàn đạp phanh. Khi kích hoạt tính năng này,  hệ thống sẽ tự động giữ xe tại chỗ cho đến khi người lái nhấn ga để di chuyển tiếp. Điều này rất tiện lợi khi dừng đèn đỏ hoặc kẹt xe.
  • Brake Fluid: là dầu phanh trong hệ thống phanh thủy lực, đóng vai trò truyền lực từ bàn đạp phanh tới các phanh bánh xe. Khi bạn đạp phanh, lực từ chân sẽ được truyền qua dầu phanh đến các bộ phận khác của hệ thống phanh, giúp xe dừng lại.
  • Brake Pad: là má phanh - bộ phận của hệ thống phanh đĩa, nằm giữa caliper và rotor (đĩa phanh). Khi phanh, má phanh ép vào đĩa phanh để tạo ma sát, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe. Má phanh là bộ phận tiêu hao, cần được thay thế định kỳ khi bị mòn.
  • Parking Brake: là phanh tay hay phanh đỗ - một hệ thống phanh riêng biệt giúp giữ xe đứng yên khi đỗ, đặc biệt trên địa hình dốc. Phanh tay hoạt động độc lập với hệ thống phanh chính, thường tác động lên bánh sau để giữ xe không di chuyển khi đã dừng hẳn.

Đèn báo brake

Đèn báo brake

Cấu tạo của Brake

Phanh tang trống và phanh đĩa là 2 loại phanh phổ biến hiện nay. Mỗi loại phanh có cấu tạo khác nhau. Mỗi hệ thống phanh là một cơ cấu phức tạp bao gồm nhiều bộ phận khác nhau làm việc đồng bộ với nhau.

Cấu tạo của phanh tang trống

  • Mâm phanh (Brake Rotor): hay đĩa phanh, là một bộ phận quay tròn gắn liền với bánh xe. Khi phanh được kích hoạt, má phanh ép vào mâm phanh, tạo ra ma sát để giảm tốc độ hoặc dừng xe. Mâm phanh thường được làm từ kim loại chịu nhiệt để chịu được ma sát và nhiệt độ cao.
  • Bạc đạn (Brake Bearing): là vòng bi được sử dụng để hỗ trợ và cho phép các bộ phận trong hệ thống phanh (như bánh xe và rotor) quay trơn tru. Bạc đạn giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, từ đó cải thiện hiệu suất phanh và kéo dài tuổi thọ của hệ thống phanh.
  • Cơ cấu điều chỉnh: giúp tự động hoặc thủ công điều chỉnh khoảng cách giữa má phanh (brake shoes) và tang trống (brake drum). Điều này đảm bảo rằng phanh luôn hoạt động hiệu quả và giảm thiểu hiện tượng má phanh bị mòn không đều.
  • Lò xo: có nhiệm vụ kéo má phanh trở về vị trí ban đầu sau khi bạn thả phanh. Điều này đảm bảo rằng má phanh không cọ vào tang trống khi phanh không hoạt động, giúp tránh mài mòn không cần thiết.
  • Chốt định vị (Anchor Pin): giữ cho má phanh và các bộ phận khác ở đúng vị trí khi phanh hoạt động. Chốt định vị đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng lực phanh một cách hiệu quả và đồng đều lên tang trống.
  • Xilanh con (Wheel Cylinder): là bộ phận chịu trách nhiệm tạo áp lực từ dầu phanh để đẩy má phanh ra phía tang trống, tạo ra ma sát để giảm tốc độ hoặc dừng xe. Xilanh con thường có hai piston, mỗi piston đẩy một má phanh về phía tang trống.

Cấu tạo của phanh đĩa

  • Đĩa phanh (Brake Disc): Đĩa phanh là bộ phận quay cùng với bánh xe và chịu lực ma sát trực tiếp từ má phanh khi phanh được kích hoạt. Đĩa phanh làm việc bằng cách tiếp xúc với má phanh, tạo ra ma sát để chuyển đổi động năng của xe thành nhiệt năng, từ đó làm giảm tốc độ hoặc dừng xe.
  • Má phanh (Brake Pad): Má phanh là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với đĩa phanh để tạo ra lực ma sát. Chúng được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn trong quá trình phanh. Khi phanh được kích hoạt, má phanh sẽ bị ép vào đĩa phanh, tạo ra lực ma sát cần thiết để làm chậm hoặc dừng xe.
  • Cùm phanh (Caliper): Caliper là bộ phận chứa má phanh và có nhiệm vụ ép má phanh vào đĩa phanh khi phanh được kích hoạt. Caliper đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi áp lực thủy lực từ hệ thống phanh thành lực cơ học tác động lên má phanh. Khi dầu phanh được bơm vào caliper, các piston bên trong sẽ đẩy má phanh ép vào đĩa phanh, tạo ra lực ma sát cần thiết để phanh xe.

Cấu tạo hệ thống phanh tang trống và phanh đĩa

Cấu tạo hệ thống phanh tang trống và phanh đĩa

Nguyên lý hoạt động của phanh

Hệ thống phanh hoạt động của xe dựa trên nguyên lý chuyển đổi lực và ma sát.

Nguyên lý cơ bản

Hệ thống phanh hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản là tạo ra lực ma sát giữa hai bề mặt, thường là đĩa phanh và má phanh. Khi người lái xe nhấn bàn đạp phanh, một áp lực được truyền vào hệ thống phanh thông qua dầu phanh hoặc cơ khí để ép má phanh vào đĩa phanh.

Khi má phanh tiếp xúc với đĩa phanh, lực ma sát sẽ làm giảm tốc độ quay của bánh xe. Nhiệt năng sinh ra trong quá trình ma sát sẽ được tản ra qua thiết kế thông gió hoặc qua các bộ phận tản nhiệt khác. Hệ thống phanh có thể hoạt động hiệu quả khi các bộ phận như má phanh, đĩa phanh và caliper đều trong tình trạng tốt.

Hệ thống phanh hiện đại thường sử dụng lực thủy lực để truyền tải áp suất từ bàn đạp phanh đến caliper. Khi người lái nhấn vào bàn đạp, một piston trong xi lanh chính sẽ nén dầu phanh, tạo ra áp suất cao trong hệ thống.

Áp suất này sẽ được truyền đến các piston trong caliper, khiến chúng di chuyển và ép má phanh vào đĩa phanh. Điều này giúp tăng cường lực phanh, cho phép xe dừng lại nhanh chóng và an toàn hơn. Hệ thống phanh thủy lực cũng giúp phân phối lực phanh đồng đều giữa các bánh xe, đảm bảo sự ổn định khi phanh.

Nguyên lý hoạt động của phanh

Nguyên lý hoạt động của phanh

Phân loại Brake phổ biến

Hệ thống phanh có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

Phanh cơ học

Phanh cơ học là loại phanh dựa vào cơ chế cơ khí để tạo ra lực phanh. Chúng thường sử dụng dây cáp, bánh răng hoặc cơ cấu lò xo để thực hiện thao tác phanh.

Ưu điểm của phanh cơ học là đơn giản, dễ sử dụng và có chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm là hiệu suất phanh không được tối ưu như các loại phanh khác và có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết và môi trường.

Phanh thủy lực

Phanh thủy lực là loại phanh phổ biến nhất trên các phương tiện hiện đại. Phanh sử dụng áp suất dầu để kiểm soát lực phanh, mang lại hiệu suất phanh cao và giúp phân phối lực phanh đồng đều giữa các bánh xe.

Một trong những ưu điểm lớn nhất của phanh thủy lực là khả năng tự điều chỉnh, giúp duy trì độ chính xác trong việc phanh ngay cả khi má phanh mòn đi theo thời gian. Tuy nhiên, nếu xảy ra rò rỉ trong hệ thống, hiệu suất phanh sẽ giảm sút nghiêm trọng.

Phanh áp suất

Phanh áp suất sử dụng áp suất không khí để tạo ra lực phanh. Hệ thống này thường được sử dụng trên các phương tiện lớn như xe tải hoặc xe buýt.

Ưu điểm của phanh áp suất là khả năng tạo ra lực phanh lớn mà không cần sử dụng nhiều lực từ người lái. Tuy nhiên, hệ thống này yêu cầu bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.

Phanh điện

Phanh điện sử dụng lực điện để kích hoạt phanh, thường thấy trên các phương tiện điện hoặc hybrid. Hệ thống này có thể cải thiện hiệu suất phanh qua việc tái sử dụng năng lượng từ quá trình phanh.

Dù mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất tốt hơn, phanh điện vẫn đang trong quá trình phát triển và chưa phổ biến như các loại phanh khác.

Phanh tay

Phanh phanh tay là một hệ thống phanh độc lập được thiết kế để giữ xe đứng yên khi đỗ. Mặc dù phanh tay tương đối đơn giản và dễ sử dụng, nhưng người lái xe cần đảm bảo rằng phanh được kéo lên đúng cách để tránh nguy cơ xe bị trượt xuống dốc.

Phanh khẩn cấp

Phanh khẩn cấp được thiết kế để sử dụng trong những tình huống khẩn cấp, nhằm dừng xe ngay lập tức. Hệ thống này có thể hoạt động độc lập với hệ thống phanh chính và thường được kích hoạt bằng cách nhấn mạnh vào bàn đạp phanh.

Tuy nhiên, lạm dụng phanh khẩn cấp có thể dẫn đến hư hỏng cho hệ thống phanh và không nên sử dụng thường xuyên.

Các lỗi brake thường gặp và cách sửa chữa

Trong quá trình sử dụng, hệ thống phanh có thể gặp phải nhiều vấn đề khác nhau. Việc phát hiện sớm và sửa chữa kịp thời sẽ giúp đảm bảo an toàn khi lái xe.

Tiếng kêu khi phanh

Tiếng kêu khi phanh thường do má phanh bị mòn hoặc chất lượng không tốt. Khi má phanh mòn, lớp vật liệu ma sát sẽ không còn đủ khả năng tạo lực phanh, dẫn đến âm thanh khó chịu.

Để khắc phục, bạn nên thay thế má phanh mới và kiểm tra tình trạng của đĩa phanh. Ngoài ra, việc lựa chọn các sản phẩm chất lượng cao cũng sẽ giúp giảm thiểu tiếng ồn khi phanh.

Hiệu suất phanh kém

Nếu bạn nhận thấy rằng xe mất nhiều thời gian hơn để dừng lại hoặc cảm thấy bàn đạp phanh mềm, có thể có vấn đề với hệ thống phanh. Nguyên nhân có thể do dầu phanh bị rò rỉ, mức dầu thấp hoặc má phanh đã mòn.

Để khắc phục, đầu tiên bạn cần kiểm tra mức dầu phanh và bổ sung nếu cần. Nếu có dấu hiệu rò rỉ, nên mang xe đến cửa hàng sửa chữa để kiểm tra và khắc phục.

Bánh xe không quay đều

Khi phanh không hoạt động đồng đều, một hoặc nhiều bánh xe có thể bị bó cứng hoặc không quay đều. Điều này có thể gây ra tình trạng xe không ổn định khi phanh hoặc thậm chí dẫn đến tai nạn.

Giải pháp là kiểm tra hệ thống phanh, bao gồm caliper, đĩa phanh và má phanh. Nếu phát hiện hư hỏng, cần thay thế ngay để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Cần bảo dưỡng phanh định kỳ

Cần bảo dưỡng phanh định kỳ

Bảo dưỡng phanh định kỳ

Bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của xe. 

Kiểm tra định kỳ

Nên thực hiện kiểm tra hệ thống phanh ít nhất một lần mỗi tháng. Bạn nên chú ý đến các dấu hiệu bất thường như tiếng kêu, cảm giác bàn đạp phanh hoặc độ nhạy của phanh. Nếu phát hiện các vấn đề, hãy đưa xe đến trung tâm dịch vụ để kiểm tra chuyên sâu.

Thay thế má phanh

Má phanh sau một thời gian sử dụng sẽ bị mòn. Việc thay thế má phanh định kỳ sẽ giúp duy trì hiệu suất phanh tốt nhất. Bạn cũng nên xem xét chất lượng của má phanh khi thay thế để đảm bảo an toàn.

Đổi dầu phanh

Dầu phanh cần được thay thế định kỳ để đảm bảo hệ thống phanh hoạt động hiệu quả. Khi dầu phanh bị nhiễm bẩn hoặc hạ thấp, hệ thống phanh sẽ không còn hoạt động tốt. Hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất về thời gian thay dầu phanh cụ thể.

Kết luận

Hệ thống phanh brake là phần không thể thiếu trong bất kỳ phương tiện nào. Việc hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách xử lý khi có vấn đề sẽ giúp bạn duy trì hiệu quả của hệ thống phanh. Bằng cách chăm sóc và bảo dưỡng hệ thống phanh định kỳ, bạn có thể đảm bảo rằng chiếc xe của mình luôn trong tình trạng tốt nhất, sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống trên đường.

Tags:

(4.8/5)

Đánh giá bài viết!

TIN LIÊN QUAN

FacebookZaloYoutubeTiktok